- WISE
- ARO/ Ingersoll Rand
- ROSEMOUNT
- BÌNH KHÍ HIỆU CHUẨN
- LUOYANG
- CABLE SOURCE
- DRAGER
- J & R TECHNOLOGY
- HUNAN
- YOKOGAWA
- SHINKAWA
- UNILOK
- WOORI
- SENTEC
- DOW VALVE
- ROTAREX
- YAMARI
- HORIBA
- KSK
- ASTTAR
- KANOMAX
CJG10/100
Model: CJG-10/100
* Đo đồng thời 2 khí: CH4 và CO2
* Dải đo khí CH4: 0-10%
* Dải đo khí CO2: 0-10%
* Cấp phòng nổ: Exib I Mb (Mining)
* Đo lường chính xác, dễ sử dụng
* Có CO, CQ, Giấy kiểm định
-
16
-
Liên hệ
-
- +
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy đo khí quang học phòng nổ CJG10
Thông tin về máy
Máy đo khí quang học phòng nổ CJG10 sử dụng nguyên lý giao thoa quang học để có thể phát hiện kịp thời nồng độ khí mêtan trong không khí xung quanh một cách chính xác, thao tác đơn giản, sử dụng thuận tiện.
CJG10 được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn phòng nổ Ex ib I Mb (an toàn tia lửa) được phép sử dụng trong hầm mỏ, sản phẩm đã trải qua quy trình kiểm tra chất lượng và kiểm định phòng nổ bởi cơ quan có thẩm quyền.
Máy đo khi quang học CJG10
Thông số kỹ thuật của Máy đo khí quang học phòng nổ CJG10
Thông số: |
|
||||
Mã sản phẩm: |
CJG10 |
||||
Dải đo: |
(0~10)%CH4 |
||||
Sai số cho phép: |
Dải đo: |
0~1 |
1~4 |
4~7 |
7~10 |
Sai số: |
±0.5 |
±1 |
±2 |
±3 |
|
Eyepiece graticle minimum division value |
5% |
||||
Micrometer dial division range |
(0~10)% |
||||
Micrometer dial minimum division value |
0.2% |
||||
Dạng bảo vệ nổ: |
Exib I Mb |
||||
Nguồn sáng (bulb): |
2.5V/0.3A |
||||
Nguồn cấp: |
2×R20(Zn-Mn) |
||||
Kích thước: |
218×123×65mm |
||||
Trọng lượng: |
1.8kg |
||||
Quy cách đóng gói tiêu chuẩn: |
Thân máy, Bao da bảo vệ, Bóng cao su, Ống hấp thụ, Bóng đèn, Ống cao su (1.5m),Bút bi, Nhiệt kế, Pin. |
Thông số kỹ thuật của Máy đo khí quang học phòng nổ CJG10
Thông số: |
|
||||
Mã sản phẩm: |
CJG10 |
||||
Dải đo: |
(0~10)%CH4 |
||||
Sai số cho phép: |
Dải đo: |
0~1 |
1~4 |
4~7 |
7~10 |
Sai số: |
±0.5 |
±1 |
±2 |
±3 |
|
Eyepiece graticle minimum division value |
5% |
||||
Micrometer dial division range |
(0~10)% |
||||
Micrometer dial minimum division value |
0.2% |
||||
Dạng bảo vệ nổ: |
Exib I Mb |
||||
Nguồn sáng (bulb): |
2.5V/0.3A |
||||
Nguồn cấp: |
2×R20(Zn-Mn) |
||||
Kích thước: |
218×123×65mm |
||||
Trọng lượng: |
1.8kg |
||||
Quy cách đóng gói tiêu chuẩn: |
Thân máy, Bao da bảo vệ, Bóng cao su, Ống hấp thụ, Bóng đèn, Ống cao su (1.5m),Bút bi, Nhiệt kế, Pin. |